--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáng chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáng chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng chức
+
Demote, reduce to a lower position
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
giáng chức
:
Demote, reduce to a lower position
+
hậu thuộc địa
:
Post-colonialThời kỳ hậu thuộc địaPost-colonial period
+
alidad
:
(kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
+
autoclave
:
nồi hấp
+
honour
:
danh dự, danh giá, thanh danhword of honour lời nói danh dựupon my honour; (thông tục) honour bright tôi xin lấy danh dự mà thềpoint of honour điểm danh dự, vấn đề danh dự